Nhà máy sản xuất bộ xích thời gian mới Kia từ China Changsha TimeK Industrial Co., Ltd.
Thông tin sản phẩm
Trường Sa TimeK Industrial Co, Ltd Thời gian Chain Kit phù hợp với những chiếc xe này.
Vui lòng nhấp vào Số TIMEK để biết thêm chi tiết.
SỐ GIỜ | PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG | ĐƯỢC DÙNG CHO |
TK0660 | XE KIA | 2.0L G4GC G6GC 4 trụ 07-10 Elantra 07-10, Tiburon 07-08 Tucson (2008-09) i30 1.6L QUANG PHỔ&SPECTRA5(2007-09) LINH HỒN(2010) 16V DOHC |
TK0661 | XE KIA | 2.0L G4GC G6GC 4 trụ 07-10 Elantra 07-10, Tiburon 07-08 Tucson (2008-09) i30 1.6L QUANG PHỔ&SPECTRA5(2007-09) LINH HỒN(2010) 16V DOHC |
TK0662 | XE KIA | ACC10 D4FA 1.4/1.5 /1.6 CRDi Cee`D SW ED 1.6 CRDi 115/ 90 07-12 Cerato LD 1.6 CRDi 05-17 Picanto BA 1.1 CRDi 05-17 Rio II JB 1.5 CRDi 05-17 Linh hồn AM 1.6 CRDi 09-17 Venga YN 1.4 CRDi 75/90 10-17 Venga YN 1.6 CRDi 115 /128 10-17 |
TK0663 | XE KIA | ACC10 D4FA 1.1 /1.4/1.5 /1.6 CRDi Cee`D SW ED 1.6 CRDi 115/ 90 07-12 Cerato LD 1.6 CRDi 05-17 Picanto BA 1.1 CRDi 05-17 Rio II JB 1.5 CRDi 05-17 Linh hồn AM 1.6 CRDi 09-17 Venga YN 1.4 CRDi 75/90 10-17 Venga YN 1.6 CRDi 115 /128 10-17 |
TK0664 | XE KIA | ACC11 D4FA 1.1/1.4/1.5/1.6 CRDi RIO III UB 1.1 CRDi 11-17 LINH HỒN II PS 1.6 CRDi 128 14-17 Cee` D SW ED 1.6 CRDi 128 10-12 Cee` D JD 1.6 CRDi 110 13-17 Carens III UN 1.6 CRDi 128/110 10-13 Pro Cee`D ED 1.6 CRDi 128 10-12 Pro Cee`D JD 1.6 CRDi 110 13-17 Pro Cee`D JD 1.4 CRDi 13-17 Pro Cee`D JD 1.6 CRDi 12-17 RIO II JB 1.5 CRDi 08-17 LINH HỒN AM 1.6 CRDi 115 09-14 VENGA YN 1.4 /1.6 CRDi 10-17 Cerato LD 1.5 CRDi 05-17 |
TK0665 | XE KIA | D4CB 2.5 CRDi SORENTO (JC) 2.5 CRDi D4CB 2497CC 02-08 |
TK0666 | XE KIA | D4CB 2.5 CRDi SORENTO (JC) 2.5 CRDi D4CB 2497CC 02-08 |
TK0667 | XE KIA | G4KD 2.0L G4KE 2.4L NF, NFC, KIA K5,06-10 ED3 06-07 |
TK0668 | XE KIA | G4KD 2.0L G4KE 2.4L NF, NFC, KIA K5,06-10 ED3 06-07 2359CC G4KA KC KẾ 4CYL 2006-10 RONDA(2007-09) TỐI ƯU(2006-10) |
TK0669 | XE KIA | KIA Sorento 3.5L V6 GAS DOHC 11-14 KIA Sedona 3.5L V6 KHÍ DOHC 11-14 KIA Sorento 3.8L V6 KHÍ DOHC 07-10 KIA Sedona 3.8L V6 KHÍ DOHC 06-10 KIA Amanti 3.8L V6 KHÍ DOHC 07-10 KIA Sorento 3.3L V6 KHÍ DOHC 08-09 KIA Borrego 3.8L V6 KHÍ DOHC 09- |
TK0670 | XE KIA | KIA Sorento 3.5L LAMBDA G6DC V6 24V GAS DOHC 11-13 KIA Sedona 3.5L LAMBDA G6DC V6 24V GAS DOHC 11-14 |
TK0671 | XE KIA | KIA Sorento 3.8L V6 KHÍ DOHC 07-10 KIA Sedona 3.8L V6 KHÍ DOHC 06-10 KIA Amanti 3.8L V6 KHÍ DOHC 07-10 |
TK0672 | XE KIA | KIA Sorento 3.8L V6 KHÍ DOHC 07-10 KIA Sedona 3.8L V6 KHÍ DOHC 06-10 KIA Amanti 3.8L V6 KHÍ DOHC 07-10 |
TK0673 | XE KIA | KIA Sorento 3.5L V6 GAS DOHC 11-14 KIA Sedona 3.5L V6 KHÍ DOHC 11-14 KIA Sorento 3.8L V6 KHÍ DOHC 07-10 KIA Sedona 3.8L V6 KHÍ DOHC 06-10 KIA Amanti 3.8L V6 KHÍ DOHC 07-10 KIA Sorento 3.3L V6 KHÍ DOHC 08-09 KIA Borrego 3.8L V6 KHÍ DOHC 09- |
TK0674 | XE KIA | G4NA Kia Forte/Forte Koup/Forte5 EX/SX Sedan 2.0L L4-GAS 12-15 Kia Forte LX 1.8L L4-GAS 2014 |
TK0675 | XE KIA | G4NA Kia Forte/Forte Koup/Forte5 EX/SX Sedan 2.0L L4-GAS 12-15 Kia Forte LX 1.8L L4-GAS 2014 |
TK0676 | XE KIA | NU 1.8 /2.0 (2E000) Forte 1.8L KHÍ 14-16 Forte Koup 1.8L KHÍ 14-16 Linh hồn 2.0L KHÍ 14-16 |
TK0677 | XE KIA | NU 1.8 /2.0 (2E000) Forte 1.8L KHÍ 14-16 Forte Koup 1.8L KHÍ 14-16 Linh hồn 2.0L KHÍ 14-16 |
TK0678 | XE KIA | G4NC 2.0 (2E200) Carens 2.0 GDI MPV 2013.03- Sportage 2.0 GDI SUV 2014.02- |
TK0679 | XE KIA | G4NC 2.0 (2E200) Carens 2.0 GDI MPV 2013.03- Sportage 2.0 GDI SUV 2014.02- |
TK0680 | XE KIA | XE KIA G4KD KIA MAGENTIS (MG) 2.0 KIA OPTIMA 2.0 KIA SORENTO II (XM) 2.4 CVVT KIA SORENTO II (XM) 2.4 CVVT 4WD KIA SPORTAGE (SL) 2.0 CVVT AWD KIA SPORTAGE (SL) 2.0 CVVT |
TK0681 | XE KIA | XE KIA G4KD KIA MAGENTIS (MG) 2.0 KIA OPTIMA 2.0 KIA SORENTO II (XM) 2.4 CVVT KIA SORENTO II (XM) 2.4 CVVT 4WD KIA SPORTAGE (SL) 2.0 CVVT AWD KIA SPORTAGE (SL) 2.0 CVVT |
TK0682 | XE KIA | XE KIA G4LA KIA RIO III (UB) 1.2 11一16 KIA RIO III SALOON (UB) 1.2 11一16 KIA RIO III (UB) 1.25 LPG 11一16 KIA PICANTO (TA) 1.2 11一16 |
TK0683 | XE KIA | XE KIA G4LA KIA RIO III (UB) 1.2 11一16 KIA RIO III SALOON (UB) 1.2 11一16 KIA RIO III (UB) 1.25 CVVT 11一16 KIA RIO III (UB) 1.25 LPG 11一16 KIA PICANTO (TA) 1.2 11一16 |
TK0684 | XE KIA | KIA Forte Koup SX Coupe 1.6L 1591CC 97Cu.In.I4 KHÍ DOHC tăng áp 2014 KIA Rio LX/SX/EX 1.6L 1591CC 97Cu.TRONG.I4 KHÍ DOHC Hút khí tự nhiên 2012-2014 KIA Soul BSAE/LX 1.6L 1591CC 14 KHÍ DOHC Hút khí tự nhiên 2012-2014 |
TK0685 | XE KIA | KIA Forte Koup SX Coupe 1.6L 1591CC 97Cu.In.I4 KHÍ DOHC tăng áp 2014 KIA Rio LX/SX/EX 1.6L 1591CC 97Cu.In.14 GAS DOHC Hút khí tự nhiên 2012-2014 KIA Soul BSAE/LX 1.6L 1591CC I4 KHÍ DOHC Hút khí tự nhiên 2012-2014 |
TK0686 | XE KIA | KIA Forte Koup SX Coupe 1.6L 1591CC 97Cu.In.I4 KHÍ DOHC Tăng áp 15- KIA Rio LX/SX/EX 1.6L 1591CC 97Cu.In.14 GAS DOHC Hút khí tự nhiên 15- KIA Soul BSAE/LX 1.6L 1591CC I4 KHÍ DOHC Hút khí tự nhiên 15- |
TK0687 | XE KIA | KIA Rio LX/SX/EX 1.6L 1591CC 97Cu.In.I4 KHÍ DOHC Hút khí tự nhiên 2012-2014 KIA Soul BSAE/LX 1.6L 1591CC 14 KHÍ DOHC Hút khí tự nhiên 2012-2014 |
TK0688 | XE KIA | KIA Forte Koup SX Coupe 1.6L 1591CC 97Cu.In.14 GAS DOHC tăng áp 2014 |
TK0689 | XE KIA | Optima 2.4L ĐIỆN/KHÍ DOHC 2014 Optima 2.0L KHÍ DOHC 2014 |
TK0690 | XE KIA | Optima 2.4L ĐIỆN/KHÍ DOHC 2014 Optima 2.0L KHÍ DOHC 2014 |
TK0691 | XE KIA | Optima 2.4L KHÍ DOHC 2011-2014 |
TK0692 | XE KIA | D4HB 2.2 CRDi KIA CARNIVAL / GRAND CARNIVAL III(VQ) 2.0 CRDi 2010- KIA SORENTO III (UM) 2.2 CRDi 2015- KIA SORENTO II (XM) 2.2 CRDi 4WD 2009-2014 |
Bộ hẹn giờ chứa
- Chuỗi thời gian (Xích con lăn, Chuỗi im lặng)
- bánh răng cam
- bánh xích tay quay
- Cam Phaser VVT
- Bộ căng xích thời gian
- Hướng dẫn đường sắt
- miếng đệm
- con dấu dầu
- bu lông
Đặc trưng
Tất cả các bộ phận được cung cấp đều được minh họa trong hình và chúng tôi đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được các bộ phận của Hàng hóa chất lượng OE.
- Bảo hành 2 năm
- Changsha TimeK Industrial Co., Ltd. Chất lượng của Bộ chuỗi thời gian được kiểm soát chặt chẽ theo tiêu chuẩn TS16949
- Thiết kế bộ thời gian: Thời gian động cơ có thể điều chỉnh, Thay thế tiêu chuẩn
- Xích được gia cố với các liên kết tròn để ít tiếng ồn hơn và hiệu suất cao hơn
- Bánh răng được xử lý nhiệt để mang lại Tuổi thọ cao hơn
Thêm Bộ xích định thời động cơ ô tô Mã số OE cho KIA.
2435003001 243502B600 2437003000 243702B610
24350-03001 24350-2B600 24370-03000 24370-2B610
Số tham chiếu khác: TK-KA001, TK-KA001-V, TK-KA002, TK-KA002-1, TK-KA002-2, TK-KA003, TK-KA003-1, TK-KA004, TK-KA004-V, TK-KA005, TK-KA005-1, TK-KA005-2, TK-KA005-V, TK-KA006-1, TK-KA007, TK-KA007-1, TK-KA007-1-V, TK-KA007- 2, TK-KA007-2-V, TK-KA007-V, TK-KA008, TK-KA008-V, TK-KA009, TK-KA009-V, TK-KA010, TK-KA010-1, TK-KA010- 2, TK-KA010-V, TK-KA011-V, TK-KA012, TK-KA012-V, TK-KA013, TK-KA014.
Tất cả các thương hiệu thời gian bộ dụng cụ, vui lòng kiểm tra liên kết này:
https://www.autotimingkit.com/all-timing-chain-kit/
Phụ tùng ô tô cho xe Kia
Nắp van:224104X620 224104X61022410-4X620 22410-4X610
Bìa thời gian:2135003051 21350-03051